Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Impressiveness

Nghe phát âm

Mục lục

/im´presivnis/

Thông dụng

Danh từ
Sự gây ấn tượng sâu sắc, sự gây xúc động, sự gợi cảm
Vẻ hùng vĩ, vẻ nguy nga, vẻ oai vệ, vẻ uy nghi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Impressment

    / im´presmənt /, danh từ, (sử học) sự cưỡng bách tòng quân, sự bắt lính, sự trưng thu, sự sung công (hàng hoá...)
  • Impressones digitatae

    dấu vết ngón tay,
  • Imprest

    / ´imprest /, Danh từ: tiền tạm ứng, tiền cho vay trước (để làm việc công),
  • Imprest-bank account

    tài khoản tiền dự trữ theo mức quy định,
  • Imprest (fund) system

    phương thức tạm ứng quỹ có mức quy định,
  • Imprest account

    tài khoản chi vật, tài khoản tạm ứng có mức quy định,
  • Imprest bill

    phiếu chi tiền tạm ứng, phiếu tạm ứng,
  • Imprest cash

    tiền mặt tạm ứng có mức quy định,
  • Imprest fund

    quỹ tạm ứng có mức quy định, quỹ tiền mặt,
  • Imprest system

    chế độ chi vặt,
  • Imprimatur

    / ¸impri´meitə /, Danh từ: giấy phép in sách (do sự đồng ý của giáo hội la mã), (nghĩa bóng)...
  • Imprimis

    / im´praimis /, phó từ, trước hết, trước tiên,
  • Imprimitive

    phi nguyên thủy, imprimitive group, nhóm phi nguyên thủy
  • Imprimitive.

    Toán & tin: nhóm phi nguyên thuỷ,
  • Imprimitive group

    nhóm phi nguyên thủy,
  • Imprimitivity

    tính phi nguyên thủy,
  • Imprint

    / im´print /, Danh từ: dấu vết, vết in, vết hằn, Ảnh hưởng sâu sắc, phần ghi của nhà xuất...
  • Imprint position

    vị trí đóng dấu, vị trí in,
  • Imprinter

    bản in, dụng cụ dập nổi, máy đóng dấu, máy in, sự in,
  • Imprinting

    Danh từ: quá trình con vật nhỏ hoà đồng với đồng loại của nó, sự đóng dấu, sự in, ấn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top