Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Imprest

Nghe phát âm

Mục lục

/´imprest/

Thông dụng

Danh từ

Tiền tạm ứng, tiền cho vay trước (để làm việc công)

Xem thêm các từ khác

  • Imprest-bank account

    tài khoản tiền dự trữ theo mức quy định,
  • Imprest (fund) system

    phương thức tạm ứng quỹ có mức quy định,
  • Imprest account

    tài khoản chi vật, tài khoản tạm ứng có mức quy định,
  • Imprest bill

    phiếu chi tiền tạm ứng, phiếu tạm ứng,
  • Imprest cash

    tiền mặt tạm ứng có mức quy định,
  • Imprest fund

    quỹ tạm ứng có mức quy định, quỹ tiền mặt,
  • Imprest system

    chế độ chi vặt,
  • Imprimatur

    / ¸impri´meitə /, Danh từ: giấy phép in sách (do sự đồng ý của giáo hội la mã), (nghĩa bóng)...
  • Imprimis

    / im´praimis /, phó từ, trước hết, trước tiên,
  • Imprimitive

    phi nguyên thủy, imprimitive group, nhóm phi nguyên thủy
  • Imprimitive.

    Toán & tin: nhóm phi nguyên thuỷ,
  • Imprimitive group

    nhóm phi nguyên thủy,
  • Imprimitivity

    tính phi nguyên thủy,
  • Imprint

    / im´print /, Danh từ: dấu vết, vết in, vết hằn, Ảnh hưởng sâu sắc, phần ghi của nhà xuất...
  • Imprint position

    vị trí đóng dấu, vị trí in,
  • Imprinter

    bản in, dụng cụ dập nổi, máy đóng dấu, máy in, sự in,
  • Imprinting

    Danh từ: quá trình con vật nhỏ hoà đồng với đồng loại của nó, sự đóng dấu, sự in, ấn...
  • Imprison

    / im'prizn /, Ngoại động từ: bỏ tù, tống giam, giam cầm, hình thái từ:...
  • Imprisonable

    Tính từ: có thể bỏ tù, có thể giam cầm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top