Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

In case of need

Nghe phát âm

Kinh tế

trong trường hợp cần thiết
referee in case of need
người trả thay trong trường hợp cần thiết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • In cash

    bằng tiền mặt, pay in cash [[]] ( to ...), trả bằng tiền mặt, payable in cash, phải trả bằng tiền mặt, payment in cash, sự trả...
  • In chancery

    Thành Ngữ:, in chancery, (pháp lý) đang thưa kiện (ở toà đại pháp)
  • In charge

    Thành Ngữ:, in charge, phụ trách, trưởng, đứng đầu; thường trực, trực
  • In chronological order

    theo thứ tự thời gian,
  • In clear

    Thành Ngữ:, in clear, viết rõ, không viết bằng số hoặc mật mã
  • In clearing

    phiếu khoán đang thanh toán bù trừ, trong bù trừ,
  • In coitu

    Phó từ: trong khi giao hợp,
  • In cold blood

    Thành Ngữ:, in cold blood, chủ tâm có suy tính trước
  • In common with

    Thành Ngữ:, in common with, cùng với, cũng như, giống như
  • In company

    Thành Ngữ:, in company, có người đi cùng, có người ở cùng
  • In company with

    Thành Ngữ:, in company with, cùng với
  • In comparison with

    Thành Ngữ:, in comparison with, so với
  • In conjunction with

    Thành Ngữ:, in conjunction with, cùng chung, chung với (ai)
  • In connection with

    Thành Ngữ:, in connection with, có quan hệ với, có liên quan với, có dính líu tới
  • In consideration of

    Thành Ngữ: căn cứ vào, chú ý đến, in consideration of, xét đến, tính đến; vì lẽ
  • In constant demand

    bán chạy,
  • In constant dollar value

    tính theo giá trị đồng đô-la không đổi,
  • In continued proportion

    tỷ lệ với,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top