Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

In ovo

Y học

trong trứng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • In pairs

    từng đôi, từng cặp, Thành Ngữ:, in pairs, từng đôi, từng cặp; cả đôi
  • In parallel

    Thành Ngữ:, in parallel, (điện học) mắc song song
  • In part

    Thành Ngữ:, in part, một phần, phần nào
  • In particular

    nói riêng, nói riêng đặc biệt, đặc biệt,
  • In passing

    Thành Ngữ:, in passing, một cách tình cờ, ngẫu nhiên, nhân tiện
  • In pawn

    Thành Ngữ:, in pawn, tình trạng bị đem cầm đi
  • In per capita terms

    tính bình quân theo đầu người,
  • In peril of one's life

    Thành Ngữ:, in peril of one's life, liều lỉnh, liều mạng
  • In person

    Thành Ngữ:, in person, đích thân
  • In person or by proxy

    người đại lý tự mình hoặc do chỉ định,
  • In phase

    trùng pha, đồng pha, trùng pha, in-phase control, sự điều chỉnh đồng pha, in-phase current, dòng đồng pha, in-phase signal, tín hiệu...
  • In phase opposition

    nghịch pha, đối pha, đối pha,
  • In pieces

    Thành Ngữ:, in pieces, vở từng mảnh
  • In pipes

    theo ống dẫn,
  • In place density

    độ chặt hiện trường,
  • In place deposit

    trầm tích tại chỗ, trầm tích tại chỗ, grown in place deposit, trầm tích tại chỗ sa khoáng gốc
  • In place of

    Thành Ngữ:, in place of, thay vì, thay cho, thay thế vào
  • In plenty

    Thành Ngữ:, in plenty, có số lượng lớn, nhiều
  • In point

    điểm vào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top