Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

In person

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

in person
đích thân

Xem thêm person


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • In person or by proxy

    người đại lý tự mình hoặc do chỉ định,
  • In phase

    trùng pha, đồng pha, trùng pha, in-phase control, sự điều chỉnh đồng pha, in-phase current, dòng đồng pha, in-phase signal, tín hiệu...
  • In phase opposition

    nghịch pha, đối pha, đối pha,
  • In pieces

    Thành Ngữ:, in pieces, vở từng mảnh
  • In pipes

    theo ống dẫn,
  • In place density

    độ chặt hiện trường,
  • In place deposit

    trầm tích tại chỗ, trầm tích tại chỗ, grown in place deposit, trầm tích tại chỗ sa khoáng gốc
  • In place of

    Thành Ngữ:, in place of, thay vì, thay cho, thay thế vào
  • In plenty

    Thành Ngữ:, in plenty, có số lượng lớn, nhiều
  • In point

    điểm vào,
  • In pop

    (viết tắt) của population ( dẩn số), in pop , ( từ mỹ , nghĩa mỹ ) in hock, đem cầm cố, pop 12m, dân số 12 triệu
  • In possession (of something)

    Thành Ngữ:, in possession ( of something ), khống chế; sống trong cái gì
  • In power

    Thành Ngữ:, in power, nắm chính quyền
  • In preference to somebody/something

    Thành Ngữ:, in preference to somebody / something, hơn là ai/cái gì
  • In preparation (for something)

    Thành Ngữ:, in preparation ( for something ), đang được chuẩn bị cho (cái gì)
  • In principle

    Thành Ngữ:, in principle, về nguyên tắc cơ bản; nói chung (không đi vào chi tiết)
  • In print

    Thành Ngữ: đang phát hành, đang để bán, in print, vẫn còn in để bán, có sẵn để bán ở nhà...
  • In private

    Thành Ngữ:, in private, riêng tư, kín đáo, bí mật
  • In process of construction

    đang tiến hành xây dựng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top