Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

In step

Nghe phát âm

Điện

hòa nhịp
đồng điệu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • In stir

    Thành Ngữ:, in stir, trong tù, ở tù
  • In stitches

    Thành Ngữ:, in stitches, (thông tục) cười không kiềm chế nổi
  • In stock

    có hàng (trữ) trong kho,
  • In store

    trữ kho,
  • In store (for somebody/something)

    Thành Ngữ:, in store ( for somebody / something ), dự trữ; giữ sẵn để dùng (trong tương lai)
  • In succession

    Thành Ngữ:, in succession, lần lượt; liên tiếp
  • In sum

    Thành Ngữ:, in sum, nói tóm lại
  • In summary

    Thành Ngữ:, in summary, nói tóm lại
  • In support

    Thành Ngữ:, in support, đội dự bị (trong bóng đá..)
  • In support of somebody/something

    Thành Ngữ:, in support of somebody / something, ủng hộ ai/cái gì; giúp đỡ ai/cái gì
  • In surplus

    Thành Ngữ:, in surplus, có một thặng dư
  • In suspension

    thể vẩn, lơ lửng, burning in suspension state, thiêu ở trạng thái lơ lửng
  • In sympathy (with somebody/something)

    Thành Ngữ:, in sympathy ( with somebody / something ), bày tỏ sự ủng hộ, bày tỏ sự tán thành đối...
  • In sync

    đồng bộ, sound -in-sync (sis), đồng bộ với âm thanh
  • In tabular form

    ở dạng bảng,
  • In tandem

    Thành Ngữ:, in tandem, (nghĩa bóng) (nghĩa đen) người nọ ngồi sau người kia
  • In tatters

    Thành Ngữ:, in tatters, bị phá hủy; bị đổ vỡ
  • In tears

    Thành Ngữ:, in tears, đang khóc
  • In tension

    bị kéo, bị kéo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top