Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inaccuracy in construction

Xây dựng

Sai sót (không chính xác) trong thi công

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Inaccurate

    / in´ækjurit /, Tính từ: không đúng, sai, trật, Kỹ thuật chung: không...
  • Inaccurate market assessment

    sự đánh giá thị trường không chính xác,
  • Inaccurate method

    phương pháp không chính xác,
  • Inaccurately

    Phó từ: thiếu chính xác, sai sót, Từ đồng nghĩa: adverb, clumsily ,...
  • Inaccurateness

    / in´ækjuritnis /, danh từ, tính không đúng, tính sai,
  • Inacidity

    (sự) không chua,
  • Inaction

    / in´ækʃən /, Danh từ: sự không hoạt động, sự thiếu hoạt động, sự ì, Toán...
  • Inaction period

    thời kỳ không hoạt động,
  • Inactivate

    / in´æktiveit /, Ngoại động từ: làm cho không hoạt động, (y học), (hoá học) khử hoạt tính,...
  • Inactivated serum

    huyết thanh mất hoạt lực,
  • Inactivated virus

    virut mất hoạt tính,
  • Inactivation

    Danh từ: sự làm cho không hoạt động, (y học), (hoá học) sự khử hoạt tính, (quân sự) sự rút...
  • Inactive

    / in´æktiv /, Tính từ: không hoạt động, thiếu hoạt động, ì, Hóa học...
  • Inactive-x hypothesis

    giả thuyết nhiễm sắc thể x mất hoạt,
  • Inactive account

    tài khoản không hoạt động,
  • Inactive age

    thời kỳ không hoạt động,
  • Inactive aggregate

    cốt liệu trơ,
  • Inactive allel

    alen không hoạt động,
  • Inactive allele

    alen không hoạt động, alen không hoạt động,
  • Inactive asset

    tài sản không năng động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top