- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Inactive node
nút không hoạt động, -
Inactive page
trang không hoạt động, -
Inactive population
số dân không làm việc, số dân phụ thuộc, -
Inactive post
quầy giao dịch cổ phiếu ít được chú ý, quầy không sôi nổi, trạm không năng động, -
Inactive program
chương trình không hoạt động, -
Inactive record
bản ghi không hoạt động, -
Inactive state
trạng thái bất hoạt, trạng thái không hoạt động, -
Inactive station
trạm không hoạt động, -
Inactive stock
hàng tồn kho lâu ngày, hàng trữ ứ đọng, -
Inactive stock/bond
cổ phiếu không hoạt động, trái phiếu không năng động, -
Inactive storage capacity
dung tích chết của hồ chứa, -
Inactive time
thời gian bị động, thời gian ngừng việc, thời gian không hoạt động, -
Inactive trust
tín thác không chủ động, -
Inactive volume
khối không hoạt động, dung lượng không hoạt động, tập bất hoạt, -
Inactive window
cửa sổ không hoạt động, -
Inactiveallel
alen không hoạt động, -
Inactiveallele
alen không hoạt động, -
Inactiveness
/ in´æktivnis /, danh từ, tính kém hoạt động, tính thiếu hoạt động, tính ì; tình trạng kém hoạt động, tình trạng thiếu... -
Inactivity
/ ¸inæk´tiviti /, như inactiveness, Hóa học & vật liệu: tính không hoạt động, Vật...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.