Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inadvertent operation

Nghe phát âm

Điện

sự tác động nhầm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Inadvertently

    / inəd´və:təntli /, Phó từ: tình cờ, không cố ý, Từ đồng nghĩa:...
  • Inadvisability

    / ¸inəd¸vaizə´biliti /, danh từ, tính không nên, tính không theo, tính không thích hợp, tính không khôn, tính không khôn ngoan,...
  • Inadvisable

    / ¸inəd´vaizəbl /, Tính từ: không nên, không theo, không thích hợp, không khôn, không khôn ngoan,...
  • Inadvisableness

    / ¸inəd´vaizəbəlnis /, như inadvisability,
  • Inaesthetic

    Tính từ: thiếu thẩm mỹ,
  • Inagglutinable

    không ngưng kết được,
  • Inalienability

    / in¸eiliənə´biliti /, Danh từ: (pháp lý) tính không thể chuyển nhượng, tính không thể nhượng...
  • Inalienability clause

    điều khoản không thể chuyển nhượng,
  • Inalienable

    / in´eiliənəbl /, Tính từ: (pháp lý) không thể chuyển nhượng, không thể nhượng lại (tài sản),...
  • Inalienableness

    / in´eiliənəbəlnis /, như inalienability,
  • Inalimental

    không dùng làm thức ăn được,
  • Inalterability

    / in¸ɔ:ltərə´biliti /, danh từ, tính không thể thay đổi, tính không thể biến đổi,
  • Inalterable

    / in´ɔ:ltərəbl /, Tính từ: không thể thay đổi, không thể biến đổi, Từ...
  • Inalterableness

    / in´ɔ:ltərəbəlnis /, như inalterability,
  • Inamorata

    / ¸inæmə´ra:tə /, danh từ, người yêu, tình nhân (đàn bà), Từ đồng nghĩa: noun, ladylove , lover...
  • Inamorato

    / ¸inæmə´ra:tou /, Danh từ: người yêu, tình nhân (đàn ông),
  • Inane

    / i´nein /, Tính từ: ngu ngốc, ngớ ngẩn; vô nghĩa, trống rỗng, Danh từ:...
  • Inanely

    Phó từ: ngớ ngẩn, ngốc nghếch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top