Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Indelicateness

Nghe phát âm
/in´delikitnis/

Thông dụng

Cách viết khác indelicacy

Như indelicacy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Indemnificable

    có thể bồi thường,
  • Indemnification

    / in¸demnifi´keiʃən /, Danh từ: sự bồi thường; sự được bồi thường, tiền bồi thường,
  • Indemnifier

    / in´demni¸faiə /, Danh từ: người bồi thường, người bảo đảm, Kinh tế:...
  • Indemnify

    / in´demni¸fai /, Ngoại động từ: bồi thường, đền bù, bảo đảm, Kinh...
  • Indemnify one for damage

    bồi thường thiệt hại cho người nào,
  • Indemnitee

    Danh từ: người được bồi thường, người được bồi thường,
  • Indemnitor

    / in´demnitə /, Danh từ: người bồi thường, người phải bồi thường, Kinh...
  • Indemnity

    / in´demniti /, Danh từ: sự bồi thường; tiền bồi thường, sự bảo đảm, sự miễn phạt,
  • Indemnity bond

    giấy cam kết bồi thường, giấy đảm bảo nhận bồi thường, giấy đảm nhận bồi thường,
  • Indemnity by contract

    bồi thường như quy định của hợp đồng,
  • Indemnity by employer

    chủ công trình phải trả bồi thường,
  • Indemnity for defamation

    sự bồi thường tổn thất danh dự,
  • Indemnity for loss

    sự bồi thường thiệt hại,
  • Indemnity for risks

    sự bồi thường rủi ro,
  • Indemnity insurance

    bảo hiểm bồi thường thiệt hại,
  • Indemnity payment

    trả tiền bồi thường,
  • Indemonstrability

    Danh từ: tính không chứng minh được, tính không giải thích được,
  • Indemonstrable

    Tính từ: không chứng minh được, không giải thích được,
  • Indemonstrableness

    như indemonstrability,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top