Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Indirectly controlled system

Điện lạnh

hệ (thống) điều khiển gián tiếp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Indirectly controlled variable

    biến điều khiển gián tiếp,
  • Indirectly controller variable

    biến (được) điều khiển gián tiếp,
  • Indirectly heated

    đốt nóng gián tiếp, nung nóng gián tiêp,
  • Indirectly heated cathode

    catốt kiểu bộ nung gián tiếp, catốt nung gián tiếp,
  • Indirectness

    / ¸indi´rektnis /, danh từ, tính gián tiếp, tính không thẳng, tính quanh co, tính không thẳng, tính uẩn khúc, tính gian lận, tính...
  • Indirubinuria

    indirubin niệu,
  • Indiscernibility

    / ¸indisə:nə´biliti /, danh từ, tính không phân biệt được; tính không thể thấy rõ,
  • Indiscernible

    Tính từ: không phân biệt được; không thể thấy rõ, Từ đồng nghĩa:...
  • Indiscernibleness

    / ¸indi´sə:nəbəlnis /, như indiscernibility,
  • Indiscerptibility

    Danh từ: tính không thể bị xé rời,
  • Indiscerptible

    Tính từ: không thể bị xé rời,
  • Indiscerptibleness

    như indiscerptibility,
  • Indisciplinable

    Tính từ: không có kỷ luật; ngỗ nghịch; bất trị,
  • Indiscipline

    / in´disiplin /, Danh từ: sự vô kỷ luật, hành động vô kỷ luật,
  • Indiscreet

    / ¸indis´kri:t /, Tính từ: vô ý, không thận trọng; không kín đáo, hớ hênh (trong cách ăn nói...),...
  • Indiscreetly

    Phó từ: hớ hênh, không thận trọng, không kín đáo,
  • Indiscreetness

    / ¸indis´kri:tnis /, danh từ, sự vô ý, sự không thận trọng; sự không kín đáo, sự hớ hênh (trong cách ăn nói...), sự không...
  • Indiscrete

    / ¸indi´skri:t /, Tính từ: không rời rạc, gắn chặt thành một khối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top