Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Indirectness

Nghe phát âm

Mục lục

/¸indi´rektnis/

Thông dụng

Danh từ
Tính gián tiếp
Tính không thẳng, tính quanh co
Tính không thẳng, tính uẩn khúc, tính gian lận, tính bất lương

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Indirubinuria

    indirubin niệu,
  • Indiscernibility

    / ¸indisə:nə´biliti /, danh từ, tính không phân biệt được; tính không thể thấy rõ,
  • Indiscernible

    Tính từ: không phân biệt được; không thể thấy rõ, Từ đồng nghĩa:...
  • Indiscernibleness

    / ¸indi´sə:nəbəlnis /, như indiscernibility,
  • Indiscerptibility

    Danh từ: tính không thể bị xé rời,
  • Indiscerptible

    Tính từ: không thể bị xé rời,
  • Indiscerptibleness

    như indiscerptibility,
  • Indisciplinable

    Tính từ: không có kỷ luật; ngỗ nghịch; bất trị,
  • Indiscipline

    / in´disiplin /, Danh từ: sự vô kỷ luật, hành động vô kỷ luật,
  • Indiscreet

    / ¸indis´kri:t /, Tính từ: vô ý, không thận trọng; không kín đáo, hớ hênh (trong cách ăn nói...),...
  • Indiscreetly

    Phó từ: hớ hênh, không thận trọng, không kín đáo,
  • Indiscreetness

    / ¸indis´kri:tnis /, danh từ, sự vô ý, sự không thận trọng; sự không kín đáo, sự hớ hênh (trong cách ăn nói...), sự không...
  • Indiscrete

    / ¸indi´skri:t /, Tính từ: không rời rạc, gắn chặt thành một khối,
  • Indiscrete space

    không gian rời rạc,
  • Indiscretion

    như indiscretion, Từ đồng nghĩa: noun, bumble , crudeness , dropping the ball , dumb move , error , excitability...
  • Indiscriminate

    / ¸indis´kriminit /, Tính từ: không phân biệt, bừa bãi, Y học: không...
  • Indiscriminately

    Phó từ: bừa bãi, ẩu,
  • Indiscriminateness

    / ¸indis´kriminitnis /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top