Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Individualism

Nghe phát âm

Mục lục

/¸indi´vidjuə¸lizəm/

Thông dụng

Danh từ

Chủ nghĩa cá nhân

Chuyên ngành

Kinh tế

chủ nghĩa bất can thiệp
chủ nghĩa cá nhân
disorganized individualism
chủ nghĩa cá nhân vô tổ chức
chủ nghĩa lợi kỷ
chủ nghĩa tự do phóng nhiệm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
individuality , selfhood

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Individualist

    / ¸indi´vidjuəlist /, Danh từ: người theo chủ nghĩa cá nhân, Từ đồng nghĩa:...
  • Individualistic

    / ¸indi¸vidjuə´listik /, tính từ, có tính chất chủ nghĩa cá nhân, Từ đồng nghĩa: adjective, individualistic...
  • Individualistically

    Phó từ: theo quan điểm cá nhân chủ nghĩa,
  • Individuality

    / ¸indi¸vidju´æliti /, Danh từ: tính chất cá nhân, cá nhân, ( số nhiều) những thích thú cá nhân;...
  • Individualization

    / ¸indi¸vidjuəlai´zeiʃən /, sự cá tính hoá, sự cho một cá tính, sự định rõ, sự chỉ rõ, , indi,vidju”lai'zei‘n, danh từ
  • Individualize

    cá tính hoá, cho một cá tính, Định rõ, chỉ rõ, Từ đồng nghĩa: verb, , indi'vidjueit, ngoại động...
  • Individually

    / ¸indi´vidjuəli /, Phó từ: cá nhân, cá thể, riêng biệt, riêng lẻ, từng người một, từng cái...
  • Individuate

    / ¸indi´vidju¸eit /, như individualize,
  • Individuation

    / ¸indi¸vidju´eiʃən /, như individualization,
  • Indivisibilities

    tính không thể chia cắt,
  • Indivisibility

    / ¸indi¸vizi´biliti /, Danh từ: tính không thể chia được, (toán học) tính không chia hết,
  • Indivisible

    / ¸indi´vizibl /, Tính từ: không thể chia được, (toán học) không chia hết, Danh...
  • Indivisible obligation

    nợ không thể chia cắt,
  • Indivisibleness

    / ¸indi´vizibəlnis /, như indivisibility,
  • Indivisibly

    Phó từ: không thể chia ra, không chia được,
  • Indo-chinese

    Tính từ: (thuộc) Đông-dương,
  • Indo-european

    Tính từ: (ngôn ngữ học) thuộc về hệ ngôn ngữ ấn Âu, Danh từ:...
  • Indo-pacific

    Danh từ: Ấn Độ - thái bình dương,
  • Indo european languges

    Danh từ số nhiều: ngôn ngữ ấn Âu (ngôn ngữ được nói ở hầu hết châu Âu, châu a, bắc ấn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top