Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Selfhood

Nghe phát âm

Mục lục

/´selfhud/

Thông dụng

Cách viết khác selfness

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính ích kỷ, tính chỉ nghĩ đến mình
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cá tính, tính chất cá nhân

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
individualism , individuality

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Selfinductance

    sự tự cảm, độ tự cảm.,
  • Selfinduction

    tự cảm,
  • Selfish

    / ´selfiʃ /, Tính từ: Ích kỷ, lúc nào cũng nghĩ đến lợi ích bản thân, Từ...
  • Selfishly

    Phó từ: Ích kỷ, lúc nào cũng nghĩ đến lợi ích bản thân,
  • Selfishness

    / ´selfiʃnis /, danh từ, tính ích kỷ, Từ đồng nghĩa: noun, egocentricity , egocentrism , egomania , self-absorption...
  • Selfless

    / ´selflis /, Tính từ: không ích kỷ; vị tha, luôn nghĩ đến người khác, Từ...
  • Selflessly

    Phó từ: không ích kỷ; vị tha, luôn nghĩ đến người khác,
  • Selflessness

    / ´selflisnis /, danh từ, tính không ích kỷ, lòng vị tha, tính luôn nghĩ đến người khác,
  • Selfness

    như selfhood,
  • Selfsame

    Tính từ: cũng giống hệt như vật, y như vậy, Nghĩa chuyên ngành:...
  • Selfsealing coupling

    khớp tự kín,
  • Selfwise

    theo bản chất,
  • Selia

    yê,
  • Selia turcica

    hố yên, chỗ lõm trên thân xương bướm bao bọc tuyến yên,
  • Seliar

    thuộc yên bướm,
  • Seliaturcica

    hố yên, chỗ lõm trên thân xương bướm bao bọc tuyến yê,
  • Seligmannite

    selicmanit,
  • Sell

    / sel /, Danh từ: (thông tục) sự thất vọng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vố chơi khăm; sự đánh lừa,...
  • Sell-buy date

    hạn sử dụng,
  • Sell-by auction

    bán đấu giá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top