Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Indorsee

Nghe phát âm

Mục lục

/¸endɔ:´si:/

Thông dụng

Cách viết khác endorsee

Như endorsee

Chuyên ngành

Kinh tế

người được ký hậu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Indorsement

    / in´dɔ:smənt /, như endorsement, Kinh tế: việc ký hậu,
  • Indorser

    / in´dɔ:sə /, Kinh tế: người ký hậu,
  • Indoube shear

    cắt kéo đôi (đinh tán),
  • Indoxyl

    Danh từ: hợp chất hoá học c 8 h 7 no, hình thức kết hợp trong thực vật và nước tiểu của...
  • Indoxylemia

    indoxyl huyết,
  • Indoxyluria

    indoxyl niệu,
  • Indraft

    Danh từ: sự hút gió vào, sự hút không khí vào, dòng chảy vào, luồng chảy vào, luồng chảy vào,...
  • Indraught

    / ´in¸dra:ft /, như indraft, Hóa học & vật liệu: sự hút gió vào, Kỹ...
  • Indraught of air

    luồng không khí vào, sự hút không khí,
  • Indrawn

    / ¸in´drɔ:n /, Tính từ: thu mình vào trong (người),
  • Indri

    Danh từ: loài vượn cao lớn ở mađagaxca,
  • Indubitability

    / in¸dju:bitə´biliti /, danh từ, tính không thể nghi ngờ được, tính rõ ràng, tính sờ sờ,
  • Indubitable

    / ɪnˈdubɪtəbəl , ɪnˈdyubɪtəbəl /, Tính từ: không thể nghi ngờ được, rõ ràng, sờ sờ,
  • Indubitableness

    / in´dju:bitəbəlnis /, như indubitability,
  • Indubitably

    Phó từ: rõ ràng, rành rành, Từ đồng nghĩa: adverb, certainly , definitely...
  • Induce

    / in´dju:s /, Ngoại động từ: xui, xui khiến, gây ra, đem lại, (điện học) cảm, quy vào, kết luận,...
  • Induce drag

    thành phần thẳng đứng của lực cản, phần lực cản thẳng đứng,
  • Induce failure

    hỏng hóc cảm ứng,
  • Induce interference

    nhiễu cảm ứng,
  • Induced

    cảm sinh, được gây ra bởi, ứng, được cảm ứng, (gâynên) do cảm ứng, gây đến, phát sinh thêm, induced homomorphism, đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top