Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Induced

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

cảm sinh
induced homomorphism
đồng cấu cảm sinh
induced mapping
ánh xạ cảm sinh
induced operation
phép toán cảm sinh
induced representation
biểu diễn cảm sinh
induced structure
cấu trúc cảm sinh
induced topology
tô pô cảm sinh

Điện lạnh

được gây ra bởi
ứng

Kỹ thuật chung

được cảm ứng

Y học

(gâynên) do cảm ứng

Kinh tế

gây đến
phát sinh thêm
induced investment
đầu tư phát sinh thêm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top