Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Industry dispersal

Kinh tế

sự phân tán, phi tập trung công nghiệp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Industry expert

    chuyên gia công nghiệp,
  • Industry life cycle

    vòng đời công nghiệp,
  • Industry lighting

    việc chiếu sáng công nghiệp,
  • Industry norm

    chuẩn công nghiệp,
  • Industry reference black (IRB)

    muội than chuẩn quốc tế,
  • Industry standard

    chuẩn công nghiệp, eisa ( extended industry standard architecture, kiến trúc chuẩn công nghiệp mở rộng, extended industry standard architecture...
  • Industry standard user interface

    giao diện người-máy chuẩn công nghiêp,
  • Industry water requirement

    nhu cầu nước công nghiệp,
  • Indwell

    / in´dwel /, Động từ ( động tính từ quá khứ là .indwelt): Ở trong, nằm trong (nguyên lý, động...
  • Indweller

    / in´dwelə /, danh từ, người ở (nơi nào...), nguyên lý trong, động lực trong
  • Inearth

    chôn vào đất, lấp đất,
  • Inebriant

    Tính từ: làm say, Danh từ: chất làm say,
  • Inebriate

    / i'ni:briit /, Danh từ: người say rượu, người nghiện rượu, Ngoại động...
  • Inebriated

    Tính từ: say sưa như uống rượu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Inebriation

    / i¸ni:bri´eiʃən /, Danh từ: sự làm say; sự say rượu, Y học: tình...
  • Inebriety

    / ¸ini:´braiəti /, Danh từ: sự say rượu, tật say sưa, tật nghiện rượu, Y...
  • Inedibility

    / i¸nedi´biliti /, danh từ, tính chất không ăn được,
  • Inedible

    / i´nedibl /, Tính từ: không ăn được (vì độc...), Thực phẩm: không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top