Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inebriate

Nghe phát âm

Mục lục

/i'ni:briit/

Thông dụng

Danh từ

Người say rượu
Người nghiện rượu

Ngoại động từ

Làm say
Làm mê mẩn tâm thần

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
exhilarate , stimulate , make drunk
adjective
besotted , crapulent , crapulous , drunken , inebriated , intoxicated , sodden , tipsy
noun
drunk , sot , tippler

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Inebriated

    Tính từ: say sưa như uống rượu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Inebriation

    / i¸ni:bri´eiʃən /, Danh từ: sự làm say; sự say rượu, Y học: tình...
  • Inebriety

    / ¸ini:´braiəti /, Danh từ: sự say rượu, tật say sưa, tật nghiện rượu, Y...
  • Inedibility

    / i¸nedi´biliti /, danh từ, tính chất không ăn được,
  • Inedible

    / i´nedibl /, Tính từ: không ăn được (vì độc...), Thực phẩm: không...
  • Inedible blow tank

    bể thổi nguyên liệu không ăn được,
  • Inedible dock

    ga bốc dỡ hàng hóa thực phẩm,
  • Inedible fat

    mỡ kỹ thuật (mỡ không ăn được), mỡ không ăn được,
  • Inedible material

    nguyên liệu không ăn được,
  • Inedible offal department

    phân xưởng phụ phi thực phẩm,
  • Inedible oil

    dầu không ăn được,
  • Inedible rendering department

    phân xưởng phụ phi thực phẩm,
  • Inedited

    / in´editid /, Tính từ: không in ra, không xuất bản,
  • Ineducability

    Danh từ: tính không học hành được (vì ngu đần...)
  • Ineducable

    Tính từ: không học hành được (vì ngu đần...)
  • Ineducation

    Danh từ: sự thiếu học,
  • Ineffability

    / in¸efə´biliti /,
  • Ineffable

    / in´efəbl /, Tính từ: không tả được, không nói lên được, không thể nói ra được, huý kỵ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top