Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inexcusableness

Nghe phát âm
/¸iniks´kju:zəbəlnis/

Thông dụng

Cách viết khác inexcusability

Như inexcusability

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Inexcusably

    Phó từ: không đáng tha thứ, không tha thứ được, inexcusably ill-bred, mất dạy tới nỗi không...
  • Inexecutable

    Tính từ: không thể thực hiện được,
  • Inexecution

    Danh từ: sự không thực hiện; sự chểnh mảng trong việc thực hiện (nhiệm vụ...)
  • Inexertion

    Danh từ: sự thiếu cố gắng, sự không hoạt động,
  • Inexhaustibility

    / ¸inig¸zɔ:stə´biliti /, danh từ, sự không bao giờ hết được, sự vô tận, sự không mệt mỏi, sự không biết mệt,
  • Inexhaustible

    / ¸inig´zɔ:stəbl /, Tính từ: không bao giờ hết được, vô tận, không mệt mỏi, không biết mệt,...
  • Inexhaustible energy source

    nguồn năng lượng không cạn kiệt, nguồn năng lượng vô tận,
  • Inexhaustibleness

    / ¸inig´zɔ:stəbəlnis /, như inexhaustibility, Từ đồng nghĩa: noun, boundlessness , immeasurability , immeasurableness...
  • Inexhaustibly

    Phó từ: vô tận, vô hạn, inexhaustibly unhappy, khổ sở vô hạn
  • Inexistence

    / ¸inig´zistəns /, danh từ, sự không có, sự không tồn tại, Từ đồng nghĩa: noun, nihilism , nonentity...
  • Inexistent

    / ¸inig´zistənt /, tính từ, không có, không tồn tại,
  • Inexorability

    / in¸eksərə´biliti /, danh từ, tính không lay chuyển được, tính không động tâm, tính không mủi lòng, Từ...
  • Inexorable

    / in´eksərəbl /, Tính từ: không lay chuyển được, không động tâm, không mủi lòng, Từ...
  • Inexorableness

    / in´eksərəbəlnis /, như inexorability, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism , grimness , implacability , implacableness...
  • Inexorably

    Phó từ: không lay chuyển được, không động tâm,
  • Inexpectant

    Tính từ: không mong chờ, không trông mong,
  • Inexpedience

    / ¸inik´spi:diəns /, danh từ, tính không có lợi, tính không thiết thực; sự không thích hợp,
  • Inexpediency

    / ¸inik´spi:diənsi /, như inexpedience,
  • Inexpedient

    / ¸inik´spi:diənt /, Tính từ: không có lợi, không thiết thực; không thích hợp, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top