Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Infliction

Nghe phát âm

Mục lục

/in´flikʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự nện, sự giáng (đòn); sự gây ra (vết thương)
Sự bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương...)
Tai ương; điều phiền toái (bắt phải chịu...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
visitation , castigation , pain , punishment , intrusion

Xem thêm các từ khác

  • Inflictor

    Danh từ: người nện, người giáng, người bắt phải chịu (sự trừng phạt...)
  • Inflorescence

    / ¸inflɔ:´resəns /, Danh từ: sự nở hoa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thực vật học) cụm hoa;...
  • Inflorescent

    / ¸inflɔ:´resənt /,
  • Inflow

    / ´inflou /, Danh từ: lẫn vào trong cái gì đó và bị di chuyển cùng với nó, dòng vào, Tài...
  • Inflow (ing) stream

    chỉ lưu, dòng phụ,
  • Inflow angle

    góc dòng vào, góc luồng vào,
  • Inflow canal

    kênh chảy vào, kênh dẫn vào,
  • Inflow curing

    dòng phụ, sông nhánh,
  • Inflow decrease

    sự giảm lượng nước đến,
  • Inflow design flood

    lũ thiết kế đến (hồ chứa),
  • Inflow discharge

    lưu lượng đến, lưu lượng chảy vào,
  • Inflow flood

    lũ đến, lũ vào (hồ chứa),
  • Inflow flood hydrograph

    đường quá trình nước lũ vào,
  • Inflow hydrograph

    đường quá trình nước đến, đường quá trình nước tiến,
  • Inflow jet

    tia thổi, dòng cấp, fan-shaped inflow jet, tia (thổi) ra hình quạt, free-inflow jet, tia (thổi) tự do, plane inflow jet, tia (thổi) phẳng
  • Inflow of money

    tư bản chảy vào,
  • Inflow pipe

    ống chảy vào,
  • Inflow rate

    lượng mưa đến, lưu lượng vào hồ, tốc độ dòng chảy vào,
  • Inflow ratio

    tỷ lệ dòng vào, tỷ lệ luồng vào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top