- Từ điển Anh - Việt
Punishment
Nghe phát âmMục lục |
/'pʌniʃmənt/
Thông dụng
Danh từ
Sự trừng phạt, sự trừng trị; sự bị trừng phạt, sự bị trừng trị
- capital punishment
- tội tử hình
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự hành hạ, sự ngược đãi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abuse , amercement , beating , castigation , chastening , chastisement , comeuppance , confiscation , correction , deprivation , disciplinary action , discipline , forfeit , forfeiture , gallows , hard work , infliction , just desserts , lumps , maltreatment , mortification , mulct , ostracism , pain , penance , proof , punitive measures , purgatory , reparation , retribution , rod , rough treatment , sanction , sequestration , short shrift * , slave labor * , suffering , torture , trial , unhappiness , victimization , what for , penalty , damages , judgment , lesson , loss , retaliation , revenge , scourging , vengeance , visitation
Từ trái nghĩa
noun
- encouragement , exoneration , praise , protection , reward , acquittal , exoneration. , immunity , impunity
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Punitive
/ ´pju:nitiv /, Tính từ: nhằm trừng phạt, nhằm trừng trị, gây khó khăn gian khổ, gay go, ác liệt,... -
Punitive damages
tiền bồi thường thiệt hại có tính trừng phạt, -
Punitive economic measure
biện pháp trừng phạt kinh tế, -
Punitive price increase
tăng giá để trừng phạt, -
Punitive sanction
sự chế tài, -
Punitively
Phó từ: nhằm trừng trị, nhằm trừng phạt, gây khó khăn gian khổ, gay go, ác liệt, -
Punitiveness
/ ´pju:nitivnis /, -
Punitory
/ ´pju:nitəri /, như punitive, Từ đồng nghĩa: adjective, disciplinary , punitive -
Punjabi
Danh từ, số nhiều punjabis: người dân punjab, ngôn ngữ punjab, Tính từ:... -
Punk
/ pʌηk /, Danh từ: loại nhạc rốc dữ dội, mạnh (phổ biến từ cuối 1970) (như) punk rock, hình... -
Punk rock
danh từ, loại nhạc rốc dữ dội, mạnh (phổ biến từ cuối 1970) (như) punk rock, người say mê nhạc rốc, người thích nhạc... -
Punk rocker
Danh từ: người say mê nhạc rốc, người thích nhạc rốc (nhất là người trẻ tuổi; hay bắt... -
Punka
/ ´pʌηkə /, danh từ, quạt lá thốt nốt; quạt kéo, -
Punkah
/ ´pʌηkə /, như punka, -
Punner
/ ´pʌnə /, Danh từ: cái đầm (nện đất), Xây dựng: cái đầm bằng... -
Punnet
/ ´pʌnit /, Danh từ: giỏ (đựng rau quả...), Kinh tế: giỏ (đựng... -
Punning
/ ´pʌniη /, Xây dựng: sự đầm bằng tay, sự xọc bê tông, -
Punrchase
Toán & tin: (toán kinh tế ) mua,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.