- Từ điển Anh - Việt
Inhibition of complement
Xem thêm các từ khác
-
Inhibition of destruction
sự kìm hãm phá hủy, -
Inhibitive
Tính từ: Để ngăn chặn, để hạn chế, để kiềm chế, Để ngăn cấm, để cấm, -
Inhibitor
/ in´hibitə /, Danh từ: (hoá học) chất ức chế, (như) inhibiter, Y học:... -
Inhibitor sweetening
làm thơm xăng bằng chất ức chế, -
Inhibitory
/ in'hibitəri /, như inhibitive, Toán & tin: trễ, cản, Kỹ thuật chung:... -
Inhibitory action
tác dụng ức chế, -
Inhibitory center
trung tâm ức chế, -
Inhibitory enzyme
kháng enzim, -
Inhibitory nerve
dây thần kinh ức chế, -
Inhibitory phase
pha ức chế, pha kìm hãm, -
Inhibitory power
lực kìm hãm, lực ức chế, -
Inhibitory substance
chất kìm hãm, chất ức chế, -
Inhibitoryenzyme
khángenzim, -
Inhibitrope
người có xu hướng bị ức chế, -
Inhomogeneity
/ in¸houmədʒi´ni:ti /, Danh từ: tính không đồng nhất, tính không đồng đều, Kỹ... -
Inhomogeneous
/ in,hɔmə'dʤi:njəs /, Tính từ: không đồng nhất, không đồng đều, không đồng tính, không đồng... -
Inhomogeneous medium
môi trường không đồng nhất, -
Inhomogeneous sheath
vỏ bọc không đồng nhất, -
Inhomogeneous system
hệ không đồng nhất, hệ không đồng tính, -
Inhospitable
/ in´hɔspitəbl /, Tính từ: không mến khách, không ở được, không trú ngụ được (khí hậu, vùng...),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.