Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inhibitor

Nghe phát âm

Mục lục

/in´hibitə/

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) chất ức chế
(như) inhibiter

Chuyên ngành

Y học

chất ức chế
competitive inhibitor
chất ức chế cạnh tranh
MAO inhibitor
chất ức chế MAO

Kỹ thuật chung

bộ hãm

Kinh tế

chất kìm hãm
fermentation inhibitor
chất kìm hãm lên men
growth inhibitor
chất kìm hãm sinh trưởng
chất làm trơ chống gỉ

Địa chất

chất cản, chất kìm hãm, chất ức chế

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top