Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fermentation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸fə:men´teiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự lên men
Sự khích động, sự vận động, sự xúi giục
Sự xôn xao, sự sôi sục, sự náo động

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

lên men

Y học

sự lên men

Kinh tế

sự lên men

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ebullition , turbulence , souring , agitation , foaming , frothing , seething , bubbling , leavening , evaporation , volatilization , dissolving , must , stum , zymology , zymurgy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top