Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Initiatively

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem initiative


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Initiator

    / i´niʃieitə /, Danh từ: người bắt đầu, người khởi đầu, người khởi xướng, người vỡ...
  • Initiator/terminator

    bộ khởi/kết,
  • Initiator (space)

    bộ tự kích, máy mồi,
  • Initiator procedure

    thủ tục bộ khởi đầu,
  • Initiatory

    / i´niʃiətəri /, tính từ, mở đầu, bắt đầu, đầu, Để vỡ lòng, để khai tâm, Để kết nạp; để thụ giáo, Từ...
  • Initiatress

    Danh từ ( (cũng) .initiatrix): người bắt đầu, người khởi đầu, người khởi xướng (đàn bà),...
  • Initiatrix

    Danh từ, số nhiều .initiatrices: (như) initiatress,
  • Initio

    Phó từ, viết tắt là init: Ở đầu một đoạn trong sách ( ab initio),
  • Initis

    viêm cơ viêm gânviêm xơ,
  • Initlal creep

    từ biến ban đầu,
  • Initubercular

    có một núm (răng),
  • Inject

    / ɪnˈdʒɛkt/ /, Ngoại động từ: tiêm (thuốc...), tiêm thuốc, hình thái...
  • Inject (to)

    Địa chất: bơm vào, tiêm vào, phụt vào,
  • Inject engine

    động cơ phun xăng,
  • Inject into a flight path

    bắn vào quỹ đạo, đặt vào đường bay,
  • Injectable

    Tính từ: có thể tiêm vào, có thể tiêm được,
  • Injectant

    Danh từ: chất tiêm vào một cái gì,
  • Injected

    / in´dʒektid /, Hóa học & vật liệu: được phun vào, Y học: bị...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top