Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inject

Nghe phát âm

Mục lục

/ɪnˈdʒɛkt//

Thông dụng

Ngoại động từ

Tiêm (thuốc...), tiêm thuốc

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

nội xạ, đưa vào, phun vào

Cơ - Điện tử

(v) phun, thổi vào, tiêm

Hóa học & vật liệu

tiêm vào

Xây dựng

ép vào
phụt vào

Kỹ thuật chung

bơm vào
đặt vào (cắt gọt)
đưa vào
lắp vào
nội xạ
phun
inject engine
động cơ phun xăng
phun vào
phụt
tăng áp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
add , drag in , force into , imbue , implant , impregnate , include , infuse , insert , instill , interjaculate , interject , place into , squeeze in , stick in , throw in , give a shot , inoculate , jab , mainline , shoot , vaccinate , interlard , interpolate , interpose , force , introduce , pump , put

Từ trái nghĩa

verb
take out

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top