Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Injector nozzle

Mục lục

Kỹ thuật chung

miệng phun
mỏ đốt
vòi phun

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Injector of plaster

    vòi phun vữa,
  • Injector pipe

    ống phun,
  • Injector plunger

    pittông máy phun,
  • Injector seizure

    sự kẹt vòi phun,
  • Injector spindle

    trục tâm máy bơm phun,
  • Injector spray tip

    đầu máy phun mù,
  • Injector stopcock

    vòi khóa máy phun,
  • Injector throttle

    van phun tiết lưu,
  • Injector valve

    van kim phun (xăng),
  • Injector wire

    dây mở ống bơm nén,
  • Injudicious

    / ¸indʒu´diʃəs /, Tính từ: thiếu cân nhắc, thiếu suy nghĩ; dại dột, Từ...
  • Injudiciously

    Phó từ: thiếu thận trọng, thiếu cân nhắc,
  • Injudiciousness

    / ¸indʒu´diʃəsnis /, danh từ, tính thiếu cân nhắc, tính thiếu suy nghĩ; tính dại dột, tính tếu,
  • Injun

    Danh từ: (thông tục), (tiếng địa phương) người da đỏ ( bắc mỹ), honest injun !
  • Injunct

    Ngoại động từ: (pháp lý), (thông tục) ra lệnh,
  • Injunction

    / [in´dʒʌηkʃən] /, Danh từ: lệnh huấn thị, (pháp lý) lệnh của toà (cấm hoặc bắt làm gì),...
  • Injunctive

    Tính từ: có tính chất lệnh, có tính chất huấn thị,
  • Injure

    / in'dӡә(r) /, Ngoại động từ: làm tổn thương, làm hại, làm bị thương, xúc phạm, hình...
  • Injured

    / ´indʒə:d /, Tính từ: bị tổn thương, bị làm hại, bị thương, bị xúc phạm, tỏ vẻ bị xúc...
  • Injured party

    bên bị tổn thất, nạn nhân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top