Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Injury benefit

Nghe phát âm

Mục lục

Kinh tế

có hại
tác hại
trợ cấp thương tật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Injury insurance

    tần suất tai nạn gây thương tật, tần suất tổn thương,
  • Injury potential

    thế tổn thương,
  • Injury prevention

    phòng ngừa sự cố, phòng ngừa tổn thương,
  • Injury rate

    suất tai nạn bị thương,
  • Injury time

    danh từ, (thể dục thể thao) thời gian cộng thêm vào cuối trận đấu, nếu trận đấu gián đoạn vì có vận động viên bị...
  • Injury to persons - damage to property

    thiệt hại đối với người và tài sản,
  • Injury to workmen

    tổn thương đối với người lao động,
  • Injustice

    / in'dʤʌstis /, Danh từ: sự bất công, việc bất công, Từ đồng nghĩa:...
  • Injustly

    một cách không công bằng,
  • Ink

    / iηk /, Danh từ: mực (để viết, in), nước mực (của con mực), Ngoại...
  • Ink-bag

    Danh từ: túi mực (của con mực),
  • Ink-bottle

    / ´iηkbɔtəl /, danh từ, lọ mực, chai mực,
  • Ink-drawing

    bản vẽ mực,
  • Ink-horn

    / ´iηk¸hɔ:n /, danh từ, sừng đựng mực,
  • Ink-horn term

    Danh từ: từ ngữ vay mượn khó hiểu,
  • Ink-jet printer

    máy in phun,
  • Ink-pad

    / ´iηk¸pæd /, danh từ, hộp mực dấu,
  • Ink-pot

    / ´iηk¸pɔt /, danh từ, hộp mực dấu,
  • Ink-receptive

    kỵ nước,
  • Ink-well

    Danh từ: lọ mực (đặt vào lỗ ở bàn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top