Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ink

Nghe phát âm

Mục lục

/iηk/

Thông dụng

Danh từ

Mực (để viết, in)
Nước mực (của con mực)

Ngoại động từ

Đánh dấu mực; bôi mực vào (chữ in)

Chuyên ngành

Xây dựng

mực vẽ

Kỹ thuật chung

mực

Giải thích EN: A liquid, powder, or paste used for writing or printing on paper and other material, usually consisting of a colorant and a carrier vehicle.Giải thích VN: Dạng lỏng, bột hoặc dạng hồ được sử dụng để viết hoặc in trên giấy và các chất liệu khác, thường gồm chất nhuộm và chất dẫn.

mực in
mực tầu

Kinh tế

bảo hiểm tổn thương

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top