Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Input speed

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

tốc độ trục chủ động

Toán & tin

tốc độ nhập

Cơ - Điện tử

Tốc độ trục đầu vào, vận tốc khâu dẫn, tốc độnạp

Kỹ thuật chung

tốc độ nạp

Xem thêm các từ khác

  • Input stage

    tầng (đi) vào, tầng vào, input stage gain, độ khuếch đại tầng vào
  • Input stage gain

    độ khuếch đại tầng vào,
  • Input state

    trạng thái vào,
  • Input statement

    câu lệnh nhập, câu lệnh vào, lệnh nhập,
  • Input station

    trạm nhập,
  • Input storage

    bộ lưu trữ nhập, bộ nhớ nhập, vùng nhớ nhập, vùng nhớ cao,
  • Input stream

    chuỗi công việc, dòng hơi vào, luồng nhập, luồng vào, dòng dữ liệu vào, dòng nhập, hàng công việc, generation input stream,...
  • Input stream control

    sự điều khiển dòng nhập,
  • Input stream queue

    hàng dòng nhập,
  • Input subroutine

    chương trình con đầu vào,
  • Input subsystem

    hệ thống con đầu vào, hệ thống con nhập, hệ thống con nhập liệu, tiểu hệ nhập,
  • Input syntax

    cú pháp đầu vào,
  • Input system

    hệ thống thông tin, hệ thống nhập,
  • Input tapping

    sự rẽ mạch đầu vào,
  • Input tax

    đầu vào, thuế đầu vào, thuế (đánh vào) đầu vào,
  • Input terminal

    thiết bị đầu cuối nhập, đầu nối vào,
  • Input transductor

    bộ chuyển đổi đầu vào,
  • Input transformer

    bộ biến thế đầu tầng, máy biến áp đầu vào,
  • Input trunks

    mạch vào,
  • Input unit

    khối nhập liệu, khối vào dữ liệu, đơn vị nhập, dụng cụ nhập, thiết nhập, thiết bị nhập, thiết bị nhập liệu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top