Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Insectary

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Phòng thí nghiệm nghiên cứu sâu bọ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Insecticidal

    Tính từ: trừ sâu,
  • Insecticidal film

    màng sát trùng (trên vật liẽu xây dựng),
  • Insecticidal paint

    sơn sát trùng,
  • Insecticide

    / in'sektisaid /, Danh từ: thuốc trừ sâu, thuốc trừ sâu, thuốc trừ sâu,
  • Insecticide oil

    dầu trừ sâu,
  • Insectifuge

    Danh từ: thuốc trừ sâu, Y học: chất xuacôn trùng,
  • Insectile

    Tính từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm): (thuộc) sâu bọ; như sâu bọ, có sâu bọ,
  • Insectival

    Tính từ: (thuộc) sâu bọ; như sâu bọ,
  • Insectivore

    / in´sekti¸vɔ: /, Danh từ: (sinh vật học) loài ăn sâu bọ, Kỹ thuật chung:...
  • Insectivorous

    / ¸insek´tivərəs /, tính từ, (sinh vật học) ăn sâu bọ,
  • Insectologer

    Danh từ: nhà nghiên cứu sâu bọ,
  • Insectology

    Danh từ: khoa nghiên cứu sâu bọ, côn trùng học, côn trùng học,
  • Insecure

    / ,insi'kjuə /, Tính từ: không an toàn, không vững chắc, bấp bênh, Kỹ thuật...
  • Insecure foundation

    nền không vững chắc,
  • Insecurely

    Phó từ: bấp bênh, không chắc chắn, không an toàn,
  • Insecureness

    Danh từ: tính không an toàn, tính không vững chắc, tính bấp bênh, Từ đồng...
  • Insecurity

    / ¸insi´kjuəriti /, danh từ, tính không an toàn, tình trạng bấp bênh (về (tài chính)...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái bấp bênh, điều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top