Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Insect

Mục lục

/' insekt/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) sâu bọ, côn trùng
con sâu que
(nghĩa bóng) đồ nhãi nhép, đồ sâu bọ, đồ giun dế

Chuyên ngành

Y học

côn trùng
insect powder
bột diệt côn trùng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ant , aphid , bedbug , bee , beetle , bumblebee , butterfly , cockroach , cootie , daddy longlegs , dragonfly , flea , fly , fruit fly , gnat , grasshopper , hornet , ladybug , louse , mite , mosquito , moth , pest , praying mantis , termite , tick , vermin , yellowjacket

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top