Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Insolubility

Nghe phát âm

Mục lục

/in¸sɔlju´biliti/

Thông dụng

Cách viết khác insolubleness

Danh từ

Tính không hoà tan được
Tính không giải quyết được (vấn đề)

Chuyên ngành

Dệt may

tính không hòa tan

Hóa học & vật liệu

tính không tan

Kinh tế

tính không hòa tan

Địa chất

tính không tan (được)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top