Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Insolvent

Nghe phát âm

Mục lục

/in´sɔlvənt/

Thông dụng

Tính từ

Không trả được nợ
Về những người không trả được nợ
insolvent laws
luật lệ về những người không trả được nợ
Không đủ để trả hết nợ
insolvent inheritance
của thừa kế không đủ để trả hết nợ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

người vỡ nợ
người phá sản

Kinh tế

người không có khả năng tài trợ
người không có khả năng trả nợ
người phá sản
phá sản

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bankrupt , broke * , broken , busted , failed , foreclosed , in chapter 11 , in chapter 13 , indebted , in receivership , in the red , lost , on the rocks , out of money , strapped * , taken to the cleaners , unbalanced , undone , wiped out , broke , impoverished , penniless , ruined

Từ trái nghĩa

adjective
moneyed , rich , solvent , wealthy

Xem thêm các từ khác

  • Insomnia

    / in´sɔmniə /, Danh từ: (y học) chứng mất ngủ, Y học: mất ngủ,...
  • Insomniac

    / in´sɔmniæk /, Tính từ: (y học) bị chứng mất ngủ, (thuộc) chứng mất ngủ, làm mất ngủ,...
  • Insomnic

    thuộc chứng mất ngủ,
  • Insomnolence

    Danh từ: chứng mất ngủ; sự mất ngủ,
  • Insomnolency

    như insomnolence,
  • Insomnolent

    Tính từ: bị chứng mất ngủ; mất ngủ,
  • Insomuch

    / ¸insou´mʌtʃ /, Phó từ: ( + that) đến mức mà, ( + as) (như) inasmuch, he worked very fast , insomuch...
  • Insopleth

    đường đẳng tốc gió,
  • Insorption

    nội hấp thu,
  • Insouciance

    Danh từ: tính không lo nghĩ, tính vô tâm,
  • Insouciant

    / in´su:siənt /, Tính từ: không lo nghĩ, vô tâm, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Inspan

    Ngoại động từ: ( nam phi) buộc (bò...) vào xe; buộc bò vào (xe)
  • Inspect

    / in'spekt /, Ngoại động từ: xét kỹ, kiểm tra, thanh tra, (quân sự) duyệt (quân đội), Toán...
  • Inspectability

    Danh từ: tính có thể xem xét kỹ được, tính có thể kiểm tra được, tính có thể thanh tra được,...
  • Inspectable

    Tính từ: có thể xem xét kỹ được, có thể kiểm tra được, có thể thanh tra được,
  • Inspected-approved

    đã xem và đồng ý,
  • Inspecting mechanic

    thợ máy nghiệm thu,
  • Inspecting officer

    viên kiểm tra, viên thanh tra,
  • Inspection

    / ĭn-spĕk'shən /, Danh từ: sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt (quân đội), sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top