Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Insurmountableness

Nghe phát âm
/¸insə´mauntəbəlnis/

Thông dụng

Cách viết khác insurmountability

Như insurmountability

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Insurrection

    / ,insə'rekʃn /, Danh từ: sự nổi dậy, sự khởi nghĩa, cuộc nổi dậy, cuộc khởi nghĩa,
  • Insurrectional

    / ¸insə´rekʃənl /, tính từ, nổi dậy, khởi nghĩa,
  • Insurrectionary

    / ¸insə´rekʃənəri /, tính từ, nổi dậy, khởi nghĩa; có tính chất nổi dậy, có tính chất khởi nghĩa, gây ra cuộc nổi dậy,...
  • Insurrectionise

    như insurrectionize,
  • Insurrectionism

    Danh từ: chủ nghĩa nổi dậy,
  • Insurrectionist

    / ¸insə´rekʃənist /, danh từ, người nổi dậy, người khởi nghĩa, Từ đồng nghĩa: noun, insurgent...
  • Insurrectionize

    Ngoại động từ: xúi giục nổi dậy, vận động khởi nghĩa,
  • Insusceptibility

    / ¸insə¸septə´biliti /, danh từ, tính không tiếp thu; tính không dễ bị, tính không dễ xúc cảm, Từ...
  • Insusceptible

    / ¸insə´septibl /, Tính từ: không tiếp thu; không dễ bị, không dễ bị xúc cảm, Từ...
  • Insutrialized building

    xây dựng (theo phương pháp) công nghiệp hóa,
  • Inswept

    / ´inswept /, Tính từ: thon đầu (cánh máy bay, đầu mũi ô tô...), Kỹ thuật...
  • Intact

    / in'tækt /, Tính từ: không bị đụng chạm đến, không bị sứt mẻ, còn nguyên vẹn, không...
  • Intact group sampling

    sự lấy mẫu theo cả nhóm,
  • Intactness

    / in´tæktnis /, danh từ, tình trạng không bị đụng chạm đến, tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng còn nguyên vẹn, tình...
  • Intagliated

    Tính từ: có chạm khắc trên mặt, khắc chìm trên đá,
  • Intaglio

    / in'tɑ:liou /, Danh từ, số nhiều intaglios: hình chạm chìm, hình khắc lõm, vật chạm chìm, vật...
  • Intaglio etching

    sự khắc lõm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top