Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Intake quantity

Mục lục

Kinh tế

số lượng (hàng) đã bốc
số lượng được bốc xếp

Xây dựng

số lượng đã bốc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Intake roller

    trục lăn chuyển giấy vào,
  • Intake screen

    lưới lấy nước vào,
  • Intake shaft

    giếng dẫn khí vào, Địa chất: giếng lò vào,
  • Intake side

    phía nạp vào, nhánh hút vào, nhánh nạp, phía hút vào,
  • Intake sill

    ngưỡng lấy nước vào,
  • Intake sluice

    kênh dẫn nước vào,
  • Intake stroke

    thì nạp, hành trình hút, hành trình hút vào, hành trình nạp, thì (kì) nạp, hành trình nạp, hành trình hút, hành trình nạp,...
  • Intake structure

    công trình lấy nước vào, công trình lấy nước,
  • Intake system

    hệ nạp, hệ thống hút vào,
  • Intake tank

    thùng góp, thùng nhận, thùng thu,
  • Intake temperature

    nhiệt độ khí nạp, nhiệt độ ở cửa vào, nhiệt độ vào, nhiệt độ hút,
  • Intake tower

    tháp lấy nước (dưới đập), tháp lấy nước vào, tháp lấy nước, tháp tiếp nhận,
  • Intake trough

    máng nạp liệu, máy nạp liệu,
  • Intake tunnel

    đường hầm dẫn nước vào, hầm lấy nước vào,
  • Intake value

    van nạp, giá trị hàng nhận chở,
  • Intake valve

    van nạp, van vào, van nạp, van nạp (xupáp hút), xupáp nạp,
  • Intake velocity

    tốc độ nạp,
  • Intake ventilation

    sự lấy gió vào, sự quạt vào,
  • Intake volume

    thể tích hút,
  • Intake weight

    trọng lượng hàng nhận chở,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top