Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inter

Nghe phát âm

Mục lục

/in´tə:/

Thông dụng

Ngoại động từ

Chôn, chôn cất, mai táng

Tiền tố

Liên, liên đới

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
cover up , entomb , inhume , inurn , lay to rest , plant , put away , sepulcher , sepulture , tomb , lay , bury

Từ trái nghĩa

verb
dig up , exhume

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top