Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Tomb chest

    phần trước của mộ,
  • Tombac

    / ´tɔmbæk /, Hóa học & vật liệu: đồng tombac, Kỹ thuật chung:...
  • Tombed

    ,
  • Tombless

    Tính từ: không có mộ; không được chôn cất,
  • Tombola

    / tɔm´boulə /, Danh từ: tôngbôla (một loại xổ số),
  • Tombolo

    tombol (bãi nối đảo với đất liền),
  • Tomboy

    / ´tɔm¸bɔi /, Danh từ: cô gái tinh nghịch, cô gái thích các trò chơi thô bạo, ầm ĩ (như) con...
  • Tomboyish

    / ´tɔmbɔiʃ /, tính từ, tinh nghịch như con trai; thích thô bạo, ầm ĩ (con gái),
  • Tombs

    ,
  • Tombstone

    / ´tu:m¸stoun /, Danh từ: bia mộ, mộ chí (bia đá tưởng niệm trên mộ), Xây...
  • Tombstone advertisement

    quảng cáo kiểu bia mộ,
  • Tome

    / toum /, Danh từ: tập sách, bộ sách (cuốn sách lớn, nặng, nhất là sách học, sách nghiên cứu),...
  • Tomenta

    Danh từ số nhiều của .tomentum: như tomentum,
  • Tomentose

    / ´toumentous /, tính từ, (thực vật học) có lông măng,
  • Tomentum

    / tou´mentəm /, Danh từ, số nhiều .tomenta: (thực vật học) lớp lông măng,
  • Tomes fibril

    sợi tomes,
  • Tomfool

    / ´tɔm´fu:l /, Danh từ: thằng ngốc, thằng đần, Tính từ: rất ngây...
  • Tomfoolery

    / ´tom´fu:ləri /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) lối cư xử ngớ ngẩn, hành động ngớ ngẩn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top