Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Interchanger

Mục lục

/¸intə´tʃeindʒə/

Thông dụng

Xem interchange

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

thiết bị trao đổi

Điện lạnh

bộ phận trao đổi

Kỹ thuật chung

bình trao đổi
bộ trao đổi
closed heat exchanger [interchanger]
bộ trao đổi nhiệt kín
closed heat exchanger [interchanger]
bộ trao đổi nhiệt trong
cold heat exchanger [interchanger]
bộ trao đổi nhiệt lạnh
low-side heat exchanger [interchanger]
bộ trao đổi nhiệt phía hạ áp
plate heat exchanger (interchanger)
bộ trao đổi nhiệt dạng tấm

Kinh tế

thiết bị trao đổi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top