Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Interjacent

Nghe phát âm

Mục lục

/¸intə´dʒeisənt/

Thông dụng

Tính từ
Nằm giữa, xen vào giữa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Interjaculatory

    Tính từ: thốt ra và xen vào,
  • Interject

    / ¸intə´dʒekt /, Ngoại động từ: xen..... vào, Xây dựng: tống vào,...
  • Interjection

    / ˌɪntərˈdʒɛkʃən /, Danh từ: sự nói xen vào; lời nói xen vào, (ngôn ngữ học) thán từ,
  • Interjectional

    Tính từ: (thuộc) sự nói xen vào; (thuộc) lời nói xen vào, (ngôn ngữ học) (thuộc) thán từ,
  • Interjectionalise

    Ngoại động từ: biến thành lời nói xen vào, (ngôn ngữ học) biến thành thán từ,
  • Interjectionalize

    như interjectionalise,
  • Interjector

    Danh từ: người nói xen vào,
  • Interjectory

    Tính từ: (thuộc) sự xen vào, (thuộc) lời nói xen vào; có tính chất là lời xen vào,
  • Interjoin

    Ngoại động từ: nối vào nhau,
  • Interkinesis

    gian kỳ giảm phân,
  • Interknit

    / ¸intə´nit /, Ngoại động từ: Đan vào nhau, bện vào nhau,
  • Interknot

    Ngoại động từ: buộc vào nhau,
  • Interlabial

    gian môì.,
  • Interlace

    / ¸intə´leis /, Ngoại động từ: kết lại với nhau, bện lại, xoắn lại, ken lại, (nghĩa bóng)...
  • Interlace factor

    hệ số xen kẽ,
  • Interlace operation

    sự thao tác xen kẽ,
  • Interlace scanning

    sự quét xen kẽ,
  • Interlace sequence

    dãy xen kẽ,
  • Interlaced

    được đan xen, được xen kẽ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top