Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Interject

Mục lục

/¸intə´dʒekt/

Thông dụng

Ngoại động từ

Xen..... vào
to interject a spiteful remark into the conversation
xen một lời nhận xét đầy ác ý vào cuộc nói chuyện

Chuyên ngành

Xây dựng

tống vào

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
add , fill in , force in , implant , import , include , infiltrate , infuse , ingrain , inject , insert , insinuate , intercalate , interpolate , interpose , intersperse , introduce , intrude , parenthesize , put in , splice , squeeze in , interlard , interrupt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top