- Từ điển Anh - Việt
Interrupted time
Xem thêm các từ khác
-
Interrupted traffic flow
lưu lượng ngắt quãng, -
Interrupted view of a compound
hình chiếu gián đoạn của chi tiết, -
Interrupted view of a part
hình chiếu gián đoạn của chi tiết, -
Interrupted wave
sóng gián đoạn, sóng từng đợt, -
Interruptedly
Phó từ: gián đoạn, đứt quãng, -
Interruptedness
Danh từ: tính chất gián đoạn, tính chất đứt quãng, -
Interrupter
/ ¸intə´rʌptə /, Danh từ: người gián đoạn, người ngắt lời, (điện học) cái ngắt điện,... -
Interrupter disk
đĩa ngắt, -
Interruptible
Tính từ: có thể làm gián đoạn được, có thể làm ngắt lời được, (điện học) có thể ngắt,... -
Interruptible display
phô bày ngắt được, -
Interruptible rate
số lần mất điện, -
Interrupting capacitive current
dòng ngắt mạch điện dung, -
Interrupting capacity
mức độ gãy, khả năng cắt (điện), khả năng cắt, -
Interrupting program
chương trình ngắt quãng, -
Interrupting voltage
điện áp ngắt (mạch), -
Interruption
/ ,intə'rʌp∫n /, Danh từ: sự gián đoạn; sự bị gián đoạn, sự đứt quãng, sự ngắt lời;... -
Interruption mask register (IMR)
thanh ghi mặt nạ ngắt, -
Interruption network
mạng ngắt, -
Interruption of business
đình chỉ doanh nghiệp, sự gián đoạn kinh doanh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.