Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Intersecting

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác intersectant

Tính từ

Cắt nhau, giao nhau

Kỹ thuật chung

giao nhau
barrel vault with intersecting vault
mái cong hình trụ giao nhau
cap intersecting tunnel
đường hầm giao nhau
intersecting arcade
chuỗi quấn giao nhau
intersecting arcade
vòm giao nhau
intersecting lines
đường thẳng giao nhau
intersecting planes
mặt phẳng giao nhau
intersecting roads
đường giao nhau
intersecting roof
mái giao nhau
intersecting routes
các tuyến đường giao nhau
sự cắt
sự gặp nhau
sự giao nhau

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top