- Từ điển Anh - Việt
With
/wið/
Thông dụng
Giới từ
(viết tắt) w với, cùng, cùng với với sự hiện diện, cùng với sự hiện diện
Trong sự chăm sóc của, trong sự quản lý của, trong sự sở hữu của (ai)
Có, đang mang (cái gì)
Ở, ở nơi
It's a habit with him
Ở anh ta đấy là một thói quen
Bằng (chỉ rõ công cụ và phương tiện được dùng)
Đồng ý với, ủng hộ
I'm with you all the way!
Tôi triệt để ủng hộ anh!
(chỉ cách, trường hợp hoặc hoàn cảnh cái gì được hoàn thành hoặc xảy ra)
Đối lập với, phản đối
- at war with a neighbouring country
- có chiến tranh với một nước láng giềng
Vì, bởi vì
Mặc dầu
- with all his weaknesses I like him
- mặc dầu tất cả những nhược điểm của anh ta, tôi vẫn thích anh ta
Cũng như
Nay mà, lúc mà, trong khi
Cùng chiều với, cùng hướng với
Do và cùng tốc độ với
Về mặt, đối với, liên quan đến
Trong trường hợp; đối với, về phần
It's a very busy time with us at the moment
Đối với chúng tôi, lúc này quả là lúc hết sức bận rộn
Và cũng, kể cả, bao gồm
Là người làm thuê cho, là khách hàng của (một tổ chức)
We're with the same bank
Chúng tôi là khách hàng của cùng một ngân hàng
(chỉ rõ sự tách rời khỏi cái gì/ai)
Vì rằng, xét đến, cân nhắc, suy xét (một sự việc này trong mối quan hệ với một sự việc khác)
Dù, dù cho, mặc dù, bất chấp
Hợp thời trang (về quần áo và những người mặc)
Cấu trúc từ
to be with somebody
- (thông tục) có thể hiểu/nắm bắt được điều ai đang nói
with it
- hiểu biết về thời trang và tư tưởng thịnh hành; linh hợi, hoạt bát
with that
- ngay sau đó (là)
Chuyên ngành
Xây dựng
với
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
preposition
- accompanying , along , alongside , amidst , among , beside , by , for , including , near , plus , upon
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
With)
, -
With-profits bond
trái phiếu có chia lãi, -
With-profits endowment assurance
bảo hiểm nhân thọ có chia lãi, -
With-profits insurance policy
đơn bảo hiểm hưởng lợi nhuận, -
With-profits policy
đơn bảo hiểm hưởng lợi nhuận, -
With (e)
vách ngăn trong mương khói, -
With (one's) tongue in (one's) cheek
Giới từ: (viết tắt) w với, cùng, cùng với với sự hiện diện, cùng với sự hiện diện, trong... -
With a bad grace
Thành Ngữ:, with a bad grace, grace -
With a high hand
Thành Ngữ:, with a high hand, h?ng hách; kiêu cang, ng?o m?n -
With a long standing reputation
nổi tiếng lâu đời,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach II
320 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemThe Baby's Room
1.413 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemSchool Verbs
297 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemMap of the World
635 lượt xemThe Utility Room
214 lượt xemPlants and Trees
605 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ
-
Trong ngữ cảnh là băng nhóm này đang cảnh báo hai cha con kia là đừng có khai cái gì cho đặc vụ biết, nhưng rồi họ nhận được tin là hai cha con này đã nói gì đó nên là bắt cóc 2 người họ rồi tra hỏi, trong lúc tra hỏi có nói câu: Nothing spoils a target better than a hit.Ai dịch giúp em câu này với ạ, cám ơn nhiều a
-
Các bác cho em hỏi tiếng Việt của biện pháp chữa cháy Alcohol typ foam là gì vậy ạ?Suitable Extinguishing MediaAlcohol type Foam, Dry Chemical CO2
-
Two ladies in heavenLong1st woman: Hi Wanda!2nd woman: Ohmigod, Sylvia! How did you die?1st woman: I froze to death.2nd woman: How horrible!1st woman: It wasn't so bad. After I quit shaking from the cold, I began to get warm and sleepy and finally died a peaceful death. What about you?2nd woman: I had a massive heart attack. I suspected my husband was cheating, so I came home early to catch him. But instead I found him all by himself in the den watching TV.1st... Xem thêm.hanhdang đã thích điều này