Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Intoxication

Nghe phát âm

Mục lục

/in¸tɔksi´keiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự say, tình trạng say
Sự say sưa ( (nghĩa bóng))
(y học) sự làm nhiễm độc, sự trúng độc

Chuyên ngành

Y học

nhiễm độc
water intoxication
nhiễm độc ứ nước

Kinh tế

sự nhiễm độc
sự trúng độc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
intemperance , drunkenness , exhilaration , excitement , euphoria , elation , crapulence , inebriation , inebriety , insobriety , tipsiness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top