Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Intemperance

Nghe phát âm

Mục lục

/in´tempərəns/

Thông dụng

Danh từ

Sự rượu chè quá độ
Sự không điều độ, sự quá độ
Sự ăn nói không đúng mức; thái độ không đúng mức

Chuyên ngành

Y học

sự không điều độ, sự quá độ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
immoderation , alcoholism , drunkenness , overindulgence , surfeit

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Intemperate

    / in´tempərit /, Tính từ: rượu chè quá độ, không điều độ, quá độ, Ăn nói không đúng mức;...
  • Intemperately

    Phó từ: quá đáng, quá chừng mực,
  • Intemperateness

    / in´tempəritnis /, danh từ, tính quá độ, tính không điều độ, tính không đúng mức, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính không đều (khí...
  • Intend

    / in'tend /, Ngoại động từ: Định, có ý định, có ý muốn, Định dùng, dành, Định nói, ý muốn...
  • Intendance

    Danh từ: chức vị quản đốc, nơi ở chính thức của quản đốc,
  • Intendancy

    như intendance,
  • Intendant

    / in´tendənt /, Danh từ: quản đốc,
  • Intended

    / in´tendid /, Tính từ: có định ý, có dụng ý, mong đợi, sắp cưới, đã hứa hôn, Danh...
  • Intended flight path

    đường bay chủ định,
  • Intended for

    nhằm mục đích,
  • Intended investment

    có kế hoạch, đầu tư có định hướng,
  • Intended size

    kích thước danh nghĩa,
  • Intending

    Tính từ: tương lai, an intending teacher, một thầy giáo tương lai
  • Intending buyer

    người định mua,
  • Intendment

    / in´tendmənt /, danh từ, (pháp lý) nghĩa chính thức (do (pháp lý) quy định),
  • Intenerate

    Ngoại động từ: làm mềm lại, làm dịu lại,
  • Inteneration

    Danh từ: sự làm mềm lại, sự làm dịu lại,
  • Intennediate diaphragm

    dầm ngang trong nhịp,
  • Intenor span

    nhịp giữa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top