- Từ điển Anh - Việt
Intradermic
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
- 
                                Intradermic injectiontiêm trong chân bì, tiêm nội bì,
- 
                                Intradermoreactionphản ứng nội bì,
- 
                                Intrados/ in´treidɔs /, Danh từ; số nhiều .intrados, intradoses: mặt bên trong của nhịp cuốn, Xây...
- 
                                Intrados facemặt bụng vòm, mặt bụng vòm, mặt hạ lưu đập vòm,
- 
                                Intrados springing lineđường bụng vòm,
- 
                                Intraductaltrong ống,
- 
                                Intraduodenaltrong tá tràng,
- 
                                Intraduraltrong màng cứng,
- 
                                Intradural abscessáp xe trong màng cứng,
- 
                                Intradural hemorrhagexuất huyết trong màng cứng, chảy máu trong màng cứng,
- 
                                Intraepidermaltrong biểu bì,
- 
                                Intraepithelialtrong biểu mô,
- 
                                Intraepithelial glandtuyến trong biểu mô,
- 
                                Intraerythrocytictrong hồng cầu,
- 
                                Intrafaradization(sự) áp điện cảm ứng mặt trong nội tạng,
- 
                                Intrafasciculartrong bó,
- 
                                Intrafebriletrong thời kỳ sốt,
- 
                                Intrafetation(sự) phát triển cuả thai nhi bị bọc trong thai nhi khác,
- 
                                Intrafilartrong lưới trong mô lưới,
- 
                                Intrafissuraltrong khe não,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                