Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Intrusiveness

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Tính hay vào bừa
Tính hay xâm phạm, tính chất xâm phạm; tính chất xâm nhập
Tính hay bắt người khác phải chịu đựng mình; tính chất bắt người khác phải chịu đựng mình

Xem thêm các từ khác

  • Intrust

    / in´trʌst /, Kinh tế: giữ một số tiền lớn,
  • Intubate

    / ´intju¸beit /, Ngoại động từ: (y học) luồn ống vào (khí quản...)
  • Intubation

    / ¸intju´beiʃən /, Danh từ: (y học) sự luồn ống vào (khí quản...), Kỹ...
  • Intubation narcosis

    gây mê đặt ống,
  • Intubation tube

    ống đặt nội khí quản,
  • Intubationist

    người luồn ống,
  • Intubator

    ống luồn, ống luồn, que cắm thông.,
  • Intuit

    / in´tju:it /, Động từ: biết qua trực giác, trực cảm, Từ đồng nghĩa:...
  • Intuit us personal

    nhầm vào cá nhân,
  • Intuitable

    Tính từ: có thể biết qua trực giác,
  • Intuition

    / ,intju:'iʃn /, Danh từ: trực giác, sự hiểu biết qua trực giác; khả năng trực giác, Toán...
  • Intuitional

    / ¸intju:´iʃənəl /, Tính từ: thuộc về trực giác, Kỹ thuật chung:...
  • Intuitionalism

    / ¸intju:´iʃənəlizəm /, (triết học) thuyết trực giác, in'tju:itivizm, danh từ
  • Intuitionalist

    (triết học) người theo thuyết trực giác, in'tju:itivist, danh từ
  • Intuitionism

    / ¸intju´iʃən¸nizəm /, như intuitionalism, Toán & tin: chủ nghĩa trực giác,
  • Intuitionist

    như intuitionalist,
  • Intuitionist logic

    lôgic trực giác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top