Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Intuitional

    / ¸intju:´iʃənəl /, Tính từ: thuộc về trực giác, Kỹ thuật chung:...
  • Intuitionalism

    / ¸intju:´iʃənəlizəm /, (triết học) thuyết trực giác, in'tju:itivizm, danh từ
  • Intuitionalist

    (triết học) người theo thuyết trực giác, in'tju:itivist, danh từ
  • Intuitionism

    / ¸intju´iʃən¸nizəm /, như intuitionalism, Toán & tin: chủ nghĩa trực giác,
  • Intuitionist

    như intuitionalist,
  • Intuitionist logic

    lôgic trực giác,
  • Intuitionistic

    Toán & tin: (thuộc) chủ nghĩa trực giác,
  • Intuitionistic logic

    lôgic trực giác chủ nghĩa,
  • Intuitive

    / in´tju:itiv /, Tính từ: thuộc về trực giác, Toán & tin: trực...
  • Intuitive Command Structure (ICS)

    cấu trúc lệnh trực giác,
  • Intuitively

    Phó từ: bằng trực giác, qua trực giác,
  • Intuitiveness

    / in´tju:itivnis /, danh từ, tính trực giác, khả năng trực giác, Từ đồng nghĩa: noun, insight , intuition...
  • Intuitivism

    như intuitionalism,
  • Intuitivist

    như intuitionalist,
  • Intumesce

    / ¸intju´mes /, Nội động từ: sưng, phồng lên,
  • Intumescence

    / ¸intju´mesəns /, Danh từ: sự sưng, sự phồng lên, khối u, khối phồng lên, Hóa...
  • Intumescence of lava

    vòm dung nham,
  • Intumescences

    sự phình, sự trương nở,
  • Intumescent

    / ,intju:'mesnt /, Tính từ: sưng, phồng, phồng, sưng, phồng ra, trương, intumescent paint, sơn trương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top