- Từ điển Anh - Việt
Intuition
Nghe phát âmMục lục |
/,intju:'iʃn/
Thông dụng
Danh từ
Trực giác, sự hiểu biết qua trực giác; khả năng trực giác
Chuyên ngành
Toán & tin
(toán logic ) trực giác
Kỹ thuật chung
trực giác
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- clairvoyance , discernment , divination , esp * , feeling * , foreknowledge , gut reaction * , hunch * , innate knowledge , inspiration , instinct , intuitiveness , nose * , penetration , perception , perceptivity , premonition , presentiment , second sight * , sixth sense * , hunch , idea , impression , suspicion , insight , sixth sense , anschauung , apprehension , a priori , apriority , conception , cryptesthesia , eidos , esp , extrasensory perception , feeling , percipience , precognition , prescience , second sight , sense
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Intuitional
/ ¸intju:´iʃənəl /, Tính từ: thuộc về trực giác, Kỹ thuật chung:... -
Intuitionalism
/ ¸intju:´iʃənəlizəm /, (triết học) thuyết trực giác, in'tju:itivizm, danh từ -
Intuitionalist
(triết học) người theo thuyết trực giác, in'tju:itivist, danh từ -
Intuitionism
/ ¸intju´iʃən¸nizəm /, như intuitionalism, Toán & tin: chủ nghĩa trực giác, -
Intuitionist
như intuitionalist, -
Intuitionist logic
lôgic trực giác, -
Intuitionistic
Toán & tin: (thuộc) chủ nghĩa trực giác, -
Intuitionistic logic
lôgic trực giác chủ nghĩa, -
Intuitive
/ in´tju:itiv /, Tính từ: thuộc về trực giác, Toán & tin: trực... -
Intuitive Command Structure (ICS)
cấu trúc lệnh trực giác, -
Intuitively
Phó từ: bằng trực giác, qua trực giác, -
Intuitiveness
/ in´tju:itivnis /, danh từ, tính trực giác, khả năng trực giác, Từ đồng nghĩa: noun, insight , intuition... -
Intuitivism
như intuitionalism, -
Intuitivist
như intuitionalist, -
Intumesce
/ ¸intju´mes /, Nội động từ: sưng, phồng lên, -
Intumescence
/ ¸intju´mesəns /, Danh từ: sự sưng, sự phồng lên, khối u, khối phồng lên, Hóa... -
Intumescence of lava
vòm dung nham, -
Intumescences
sự phình, sự trương nở, -
Intumescent
/ ,intju:'mesnt /, Tính từ: sưng, phồng, phồng, sưng, phồng ra, trương, intumescent paint, sơn trương...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.