Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Invalidhood

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác invalidism

Danh từ

Tình trạng bệnh tật, tình trạng tàn tật, tình trạng tàn phế

Xem thêm các từ khác

  • Invalidism

    như invalidhood,
  • Invalidity

    / ¸invə´liditi /, Danh từ: sự không có hiệu lực, sự bệnh tật, sự tàn tật, sự tàn phế,
  • Invalidity of a contract

    sự vô hiệu của hợp đồng,
  • Invalidity pension

    trợ cấp tàn phế,
  • Invaluable

    / ɪnˈvælyuəbəl /, Tính từ: vô giá, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Invaluableness

    / in´væljuəbəlnis /, danh từ, tính vô giá,
  • Invar

    / in´va: /, Danh từ: (kỹ thuật) hợp kim inva, Hóa học & vật liệu:...
  • Invar band

    thước dây (bằng hợp kim) in-va,
  • Invar measuring tape

    thước đo inva,
  • Invar stadia rod

    thước dây inva,
  • Invar tape

    thước inva,
  • Invar wire

    thước dây inva,
  • Invariability

    / in¸vɛəriə´biliti /, danh từ, tính không thay đổi, tính cố định, tính bất biến,
  • Invariable

    / in´vɛəriəbəl /, Tính từ: không thay đổi, cố định, (toán học) không đổi, Danh...
  • Invariable plane

    mặt phẳng không đổi,
  • Invariable system

    hệ không biến đổi, hệ bất biến, hệ không biến dạng,
  • Invariableness

    / in´vɛəriəbəlnis /, như invariability,
  • Invariably

    / in´vɛəriəbli /, phó từ, luôn luôn vẫn vậy, lúc nào cũng vậy, an invariably unlucky family, một gia đình lúc nào cũng thiếu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top